Việt
bánh ma sát
bộ truyền động ma sát
đĩa ma sát
Anh
friction wheel
friction gear
adhesion wheel
Đức
Reibrad
Reibrädergetriebe
Bánh ma sát
Antrieb durch Reibrad
Truyền động bằng bánh ma sát
Die Entformung bei Hinterschneidungen in Gewindeform kann durch Drehen des abgekühlten Formteiles bei geöffnetem Werkzeug durch ein Reibrad erfolgen (Bild 3a).
Vớ́i cấu trúc undercut dạng ren, chi tiết đã nguội được vặn tròn để tháo khuôn lúc khuôn được mở ra với một bánh ma sát (Hình 3a).
Reibrad /nt/CT_MÁY/
[EN] friction wheel
[VI] bánh ma sát
Reibrädergetriebe /nt/CT_MÁY/
[EN] friction gear
[VI] bộ truyền động ma sát; đĩa ma sát, bánh ma sát
friction gear, friction wheel /cơ khí & công trình/
friction gear /toán & tin/
friction wheel /toán & tin/