Việt
bánh răng bậc
Đức
Tretmühle
die Tret mühle des Alltags
cảnh huyên náo thưởng ngày, cảnh bận rộn hàng ngày; ~
Tretmühle /f =, -n (lã thuật)/
bánh răng bậc; ♦ die Tret mühle des Alltags cảnh huyên náo thưởng ngày, cảnh bận rộn hàng ngày; Tret