TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bánh răng côn - vi sai

Bánh răng côn - Vi sai

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
bánh răng côn vi sai

bánh răng côn vi sai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bánh răng côn - vi sai

Bevel gear - Differential

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
bánh răng côn vi sai

differential bevel gear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bánh răng côn - vi sai

Kegelrad - Ausgleichsgetriebe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
bánh răng côn vi sai

Ausgleichkegelrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Ausgleichskegelräder drehen sich nicht.

Các bánh răng côn vi sai không quay.

Gehäuse mit 4 Ausgleichskegelrädern

Hộp vỏ với 4 bánh răng côn vi sai

Im Ausgleichsgehäuse sind die Ausgleichskegelräder drehbar gelagert.

Các bánh răng côn vi sai được lắp quay được trong vỏ vi sai.

Dreht z.B. das rechte Antriebsrad durch, so drehen sich die Ausgleichskegelräder.

Thí dụ nếu bánh xe chủ động bên phải quay trượt, các bánh răng côn vi sai sẽ quay.

Die zwei Druckringe besitzen an den innenliegenden Stirnflächen 4 Ausfräsungen, in denen die Achsen der Ausgleichskegelräder gelagert sind.

Hai đĩa ép có bốn rãnh phay ở mặt tiền phía bên trong là chỗ lắp trục các bánh răng côn vi sai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgleichkegelrad /nt/ÔTÔ/

[EN] differential bevel gear

[VI] bánh răng côn vi sai (nhánh bộ truyền động)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kegelrad - Ausgleichsgetriebe

[EN] Bevel gear - Differential

[VI] Bánh răng côn - Vi sai