TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
bánh răng hình côn
bánh răng hình côn
2
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
bánh răng hình côn
bevel gear
2
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bevel wheel
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
miter gear
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bevel gear
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bevel gear
bánh răng hình côn
bevel gear
/hóa học & vật liệu/
bánh răng hình côn
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bevel gear
bánh răng hình côn
bevel wheel
bánh răng hình côn
miter gear
bánh răng hình côn