Việt
bánh xèo
bánh rán
bánh kếp
bánh tráng
bánh cam.
Đức
Pfannkuchen
platt sein wie ein Pfannkuchen
(tiếng lóng) kinh ngạc, sửng sốt.
Pfannkuchen /n -s, =/
bánh tráng, bánh xèo, bánh rán, bánh cam.
Pfannkuchen /der/
bánh xèo; bánh rán; bánh kếp (Eier[pfann]kuchen);
(tiếng lóng) kinh ngạc, sửng sốt. : platt sein wie ein Pfannkuchen