TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bánh xe có nan hoa

bánh xe có nan hoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bánh xe có nan hoa

wire wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 wire wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bánh xe có nan hoa

Drahtspeichenrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Drahtspeichenräder (Bild 2).

Bánh xe có nan hoa (Hình 2).

Bei Speichenrädern immer neue Felgenbänder einziehen.

Ở bánh xe có nan hoa, phải luôn lắp vào các dải băng vành bánh xe mới.

Diese Räder werden heute vorwiegend bei Geländemaschinen verwendet, da sie eine hohe Elastizität bei geringem Gewicht besitzen.

Hiện nay, các bánh xe có nan hoa được sử dụng chủ yếu ở xe địa hình vì chúng có độ đàn hồi lớn với trọng lượng nhỏ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drahtspeichenrad /nt/ÔTÔ/

[EN] wire wheel

[VI] bánh xe có nan hoa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wire wheel

bánh xe có nan hoa

 wire wheel /cơ khí & công trình/

bánh xe có nan hoa

wire wheel

bánh xe có nan hoa

 wire wheel /ô tô/

bánh xe có nan hoa