TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bánh xe dẫn hướng

bánh xe dẫn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bánh xe dẫn hướng

guide wheels

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leading wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guiding wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide wheels

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guiding wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leading wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bánh xe dẫn hướng

Führungsräder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Spurdifferenzwinkel

Hiệu số góc đánh lái bánh xe dẫn hướng

18.5.4 Spurdifferenzwinkel

18.5.4 Hiệu số góc đánh lái bánh xe dẫn hướng

Der Lenkeinschlag der Räder ändert sich.

Góc đánh lái của các bánh xe dẫn hướng thay đổi.

2 Drehuntersätze für Vorderräder zum leichten Verdrehen der gelenkten Räder.

2 bàn quay cho 2 bánh xe trước để quay các bánh xe dẫn hướng.

Niedrige Geschwindigkeiten: Großer Radein­ schlag bei kleinem Lenkradeinschlag

Tốc độ thấp: Góc đánh lái bánh xe dẫn hướng lớn với một góc quay vành tay lái nhỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leading wheel

bánh xe dẫn hướng

guiding wheel

bánh xe dẫn hướng

 guide wheels, guiding wheel, idler, leading wheel

bánh xe dẫn hướng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Führungsräder /nt pl/V_TẢI/

[EN] guide wheels (các)

[VI] (các) bánh xe dẫn hướng