TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bánh xe nước

bánh xe nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

guồng nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh guồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bánh xe nước

water wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 water wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bánh xe nước

Wasserrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserrad /das/

bánh xe nước; guồng nước;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

water wheel

bánh guồng, bánh xe nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserrad /nt/CT_MÁY/

[EN] water wheel

[VI] guồng nước, bánh xe nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water wheel

bánh xe nước

 water wheel

bánh xe nước