Việt
bánh xe răng
bánh răng
Anh
gear wheel
caster
Đức
Kammrad
Zackenrad
Hohe Feinfühligkeit und Geschwindigkeit durch Lagerung der Messwerkachsen in Steinen und räzisionsverzahnte Räder und Ritzel
Độ nhạy và tốc độ cao nhờ trục đo được đặt trong bệ đá và các bánh xe răng và bánh răng nhỏ (pi nhông) ăn khớp chính xác
Die Ankerwelle ist als Hohlwelle ausgeführt, die zur Ritzelseite hin zu einem Mitnehmerflansch ausgebildet ist.
Trục phần ứng được thiết kế là trục rỗng, tạo thành về phía pi nhông (bánh xe răng nhỏ) một mặt bích dẫn động.
Ein Patent betrifft eine neue Bohrmaschine, deren Zahnräder so gebogen sind, daß eine möglichst geringe Reibung entsteht.
Bằng phát minh về một cái máy khoan mới có những bánh xe răng cong sao cho ít ma sát nhất.
One patent concerns a new drilling gear with teeth curved in a pattern to minimize friction.
Zahnradpumpe
Bơm bánh xe răng
caster, gear wheel
Kammrad /n -(e)s, -râder (kĩ thuật)/
bánh xe răng; Kamm
Zackenrad /n -(e)s, -râder/
bánh xe răng, bánh răng;