TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bánh xe tiếp xúc

bánh xe tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bánh xe tiếp xúc

 contact wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contact wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Radaufhängung stellt die Verbindung zwischen der Radaufstandsfläche und der Fahrzeugkarosserie dar und überträgt alle Kräfte und Bewegungen vom Radträger an die Karosserie.

Hệ thống treo bánh xe có vai trò kết nối giữa tiết diện bánh xe tiếp xúc với mặt đường và thân vỏ xe, truyền tất cả các lực và chuyển động từ đùm gá bánh xe đến thân vỏ xe.

Die Spurweite ist der Abstand zwischen den beiden Radaufstandspunkten einer Achse, gemessen auf der Standebene (Bild 2).

Chiều rộng cơ sở là khoảng cách giữa 2 bánh xe trong cùng một cầu từ giữa lốp xe này đến giữa lốp xe kia, được đo từ tâm điểm của diện tích bánh xe tiếp xúc với mặt đường (Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact wheel

bánh xe tiếp xúc

 contact wheel /xây dựng/

bánh xe tiếp xúc

contact wheel

bánh xe tiếp xúc

 contact wheel /điện/

bánh xe tiếp xúc