TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bát chữ thẳng

bát chữ thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bát chữ thẳng

straight text matter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 straight text matter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 typesetting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bát chữ thẳng

glatter Satz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glatter Satz /m/IN/

[EN] straight text matter

[VI] bát chữ thẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

straight text matter

bát chữ thẳng

 straight text matter

bát chữ thẳng

straight text matter, typesetting

bát chữ thẳng