Từ điển toán học Anh-Việt
octal
bát phân; cơ sở tám
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
octal
bát phân
octal,base 8
bát phân
octal /toán & tin/
bát phân
octal /toán & tin/
hệ tám, bát phân
octal /toán & tin/
hệ tám, bát phân
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
oktal /adj/M_TÍNH/
[EN] octal
[VI] bát phân