Việt
bãi tập hợp ngựa
Anh
paddock
Đức
Paddock
Paddock /[’pedok], der; -s, -s/
bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua);
paddock /hóa học & vật liệu/
bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
paddock /xây dựng/