TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bãi tập hợp ngựa

bãi tập hợp ngựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bãi tập hợp ngựa

 paddock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bãi tập hợp ngựa

Paddock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paddock /[’pedok], der; -s, -s/

bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paddock /hóa học & vật liệu/

bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)

 paddock /xây dựng/

bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)

 paddock

bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)