Việt
địa điểm đăng kí
phỏng đăng kí
điểm trình diện
điểm tín hiệu
bãi thả báo cáo
Đức
Meldestelle
Meldestelle /f =, -n/
f 1. địa điểm đăng kí, phỏng đăng kí; 2. (quân sự) điểm trình diện, điểm tín hiệu; 3. (hàng không) bãi thả báo cáo; -