Việt
bãi xỉ
đống xỉ
bãi xử lý xỉ
bãi thải xỉ
Anh
slag yard
escorial
slag pen
slag muck
cinder yard
cinder dump
đống xỉ, bãi xỉ
bãi xỉ, bãi xử lý xỉ
bãi thải xỉ, bãi xỉ
escorial, slag yard /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
slag yard /hóa học & vật liệu/
escorial /hóa học & vật liệu/