TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
bê tông đá bọt
bê tông đá bọt
5
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
bê tông đá bọt
pumice concrete
5
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
pumice concrete
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
pumice concrete
bê tông đá bọt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
pumice concrete
bê tông đá bọt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
pumice concrete
bê tông đá bọt
pumice concrete
bê tông đá bọt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
pumice concrete
bê tông đá bọt
Từ điển cơ khí-xây dựng
pumice concrete
/XÂY DỰNG/
bê tông đá bọt