TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
bê tông đá cứng
bê tông đá cứng
2
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
bê tông đá cứng
bê tông đá cứng
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
bê tông đá cứng
hard rock concrete
2
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
bê tông đá cứng
matured concrete
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
matured concrete
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
hard rock concrete
bê tông (cốt liệu) đá cứng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
matured concrete
bê tông đá cứng
matured concrete
bê tông đá cứng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
hard rock concrete
bê tông (cốt liệu) đá cứng