TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bên hút

bên hút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

bên hút

suction side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suction side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suction side n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Steigt der Kraftstoffdruck über diesen Wert an, öffnet der Ventilkolben und Kraftstoff kann aus dem Pumpeninnenraum zurück zur Saugseite der Flügelzellenpumpe fließen.

Khi áp suất cao hơn 12 bar, piston của van mở ra để xả nhiên liệu thừa về bên hút của bơm cánh gạt.

Từ điển ô tô Anh-Việt

suction side n.

Bên hút (bơm)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suction side

bên hút (bơm)

 suction side /ô tô/

bên hút (bơm)