Việt
bên ký hợp đồng thuê tàu
Anh
charter party
Đức
Charterpartie
Charterpartie /f/D_KHÍ, (hàng hải) VT_THUỶ/
[EN] charter party
[VI] bên ký hợp đồng thuê tàu (buôn bán trên biển, tài liệu)