Việt
bình áp lực
Nồi áp suất
Anh
pressure vessel
boiler
Đức
Druckkessel
Druckkessel /m/CƠ/
[EN] pressure vessel
[VI] nồi áp suất, bình áp lực
[VI] Nồi áp suất, bình áp lực
[EN] pressure vessel, boiler