TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình ôxi

bình ôxi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bình ôxi

 oxy tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oxygen cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oxygen cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oxy tank, oxygen cylinder /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

bình ôxi

oxygen cylinder /hóa học & vật liệu/

bình ôxi (hàn hơi)

oxygen cylinder /hóa học & vật liệu/

bình ôxi (hình trụ)

 oxygen cylinder /xây dựng/

bình ôxi (hàn hơi)

 oxygen cylinder /cơ khí & công trình/

bình ôxi (hình trụ)

 oxy tank /điện lạnh/

bình ôxi

 oxygen cylinder /điện lạnh/

bình ôxi

 oxygen cylinder /điện lạnh/

bình ôxi (hàn hơi)

 oxygen cylinder /điện lạnh/

bình ôxi (hình trụ)