oxy tank, oxygen cylinder /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
bình ôxi
oxygen cylinder /hóa học & vật liệu/
bình ôxi (hàn hơi)
oxygen cylinder /hóa học & vật liệu/
bình ôxi (hình trụ)
oxygen cylinder /xây dựng/
bình ôxi (hàn hơi)
oxygen cylinder /cơ khí & công trình/
bình ôxi (hình trụ)
oxy tank /điện lạnh/
bình ôxi
oxygen cylinder /điện lạnh/
bình ôxi
oxygen cylinder /điện lạnh/
bình ôxi (hàn hơi)
oxygen cylinder /điện lạnh/
bình ôxi (hình trụ)