Việt
bình đựng
lọ dựng muối
Đức
Hobbock
Salzfaß
Getränke- und Joghurtbecher, Obst-, Gemüse- und Fleischschalen, Folien, Netze, Tragetaschen, Wegwerfgeschirr und -bestecke
Đồ uống và hũ sữa chua, bình đựng trái cây, rau cải và thịt, màn mỏng gói, lưới, túi xách, bộ đồ ăn dùng một lần và dụng cụ dao nĩa
Von einemSaftbehälter werden beispielsweise auf einem Rad mit 22 Formen 7500 Stück in der Stundeproduziert.
Một thí dụ là bình đựng nước trái cây đượcsản xuất 7500 bình trong một giờ trên một bánh xe với 22 khuôn.
v Fehlerhafte Belüftung des Kraftstoffbehälters.
Thông hơi của bình đựng nhiên liệu bị hỏng.
Hobbock /m -s, -s/
bình đựng (bi đông v.v.)
Salzfaß /m -sses, -fässer/
cái] lọ dựng muối, bình đựng; Salz