TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình đựng

bình đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọ dựng muối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bình đựng

Hobbock

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Salzfaß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Getränke- und Joghurtbecher, Obst-, Gemüse- und Fleischschalen, Folien, Netze, Tragetaschen, Wegwerfgeschirr und -bestecke

Đồ uống và hũ sữa chua, bình đựng trái cây, rau cải và thịt, màn mỏng gói, lưới, túi xách, bộ đồ ăn dùng một lần và dụng cụ dao nĩa

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Von einemSaftbehälter werden beispielsweise auf einem Rad mit 22 Formen 7500 Stück in der Stundeproduziert.

Một thí dụ là bình đựng nước trái cây đượcsản xuất 7500 bình trong một giờ trên một bánh xe với 22 khuôn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Fehlerhafte Belüftung des Kraftstoffbehälters.

Thông hơi của bình đựng nhiên liệu bị hỏng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hobbock /m -s, -s/

bình đựng (bi đông v.v.)

Salzfaß /m -sses, -fässer/

cái] lọ dựng muối, bình đựng; Salz