Việt
bình chân không
phích
thùng chân không
Anh
vacuum flask
vacuum tank
Đức
Vakuumkolben
bình chân không; thùng chân không
Vakuumkolben /m/PTN/
[EN] vacuum flask
[VI] bình chân không, phích
vacuum flask, vacuum tank /hóa học & vật liệu;y học;y học/