Việt
bình chịu áp
Anh
pressure vessel
Druckbehälter nach EG-Druckgeräterichtlinie (DGRL)
Bình chịu áp theo Quy định về thiết bị chịu áp của Liên minh châu Âu (DGRL)
Für Rohre, Apparate, Kompensatoren, Druckbehälter u. Ä. in der chemischen-, der Nahrungsmittel-, der Seifen- und Kunstfaser- und der Pharmaindustrie, sowie in der Kerntechnik und in Salpetersäureanlagen.
Dùng cho đường ống, thiết bị, khớp nối giãn nở (bộ bù), bình chịu áp lực v.v. trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, xà phòng, sợi nhân tạo và dược phẩm, cũng như kỹ thuật hạt nhân và trong thiết bị sản xuất acid nitric.
bình chịu áp (suất)
pressure vessel /xây dựng/
pressure vessel /điện lạnh/