TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình dự trữ

bình dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

bể dự trữ cấp cứu

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Anh

bình dự trữ

 reserve tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reserve tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency tank

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die gelösten Nährmedienbestandteile und das Prozesswasser werden jeweils mit kontrollierten Volumenströmen über eine Mischkammer bzw. ein Mischrohr in die Anlage zur kontinuierlichen Sterilisation gepumpt und von dort direkt in den bereits sterilisierten Bioreaktor oder Vorlagebehälter gefördert.

Các thành phần của môi trường dinh dưỡng hòa tan và nước được kiểm soát lượng dòng chảy qua một buồng trộn hoặc một ống trộn được bơm vào hệ thống để liên tục tiệt trùng và từ đó trực tiếp được đưa vào lò phản ứng sinh học hoặc bình dự trữ đã tiệt trùng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei diesem Schmiersystem wird das in die Ölwanne zurückfließende Öl von einer Absaugpumpe in einen gesonderten Ölvorratsbehälter gefördert.

Ở hệ thống bôi trơn này, dầu chảy trở về bể dầu được một bơm hút dầu tải vào một bình dự trữ dầu.

v Es wird eine bessere Kühlung des Öls erzielt, da der Ölvorratsbehälter vom Motor und somit von der Motorwärme entkoppelt ist.

Việc làm mát dầu tốt hơn vì bình dự trữ dầu nằm ngoài động cơ, do đó được cách ly với nhiệt động cơ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ein Vorratsbehälter B01 versorgt zwei Aufheizgefäße mit Lösemittel.

Một bình dự trữ chứa dung dịch B01 cung cấp hai bình làm nóng (dây sưởi) với dung môi.

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

emergency tank

bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reserve tank /cơ khí & công trình/

bình dự trữ

reserve tank

bình dự trữ