Việt
bình khí có áp
bình khí nén
Anh
pressurizing gas tank
Đức
Druckgastank
Druckgastank /m/DHV_TRỤ/
[EN] pressurizing gas tank
[VI] bình khí nén, bình khí có áp (tàu vũ trụ)
pressurizing gas tank /xây dựng/
bình khí có áp (tàu vũ trụ)