TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình khí nhiên liệu nén

bình khí nhiên liệu nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình ga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bình khí nhiên liệu nén

 fuel-gas cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel-gas cylinder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bình khí nhiên liệu nén

Brenngasflasche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brenngasflasche /f/CNSX/

[EN] fuel-gas cylinder

[VI] bình ga, bình khí nhiên liệu nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel-gas cylinder

bình khí nhiên liệu nén

 fuel-gas cylinder /hóa học & vật liệu/

bình khí nhiên liệu nén