TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình oxy

bình oxy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

chai oxy

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

màu nhận dạng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

bình oxy

oxygen cylinder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 oxygen cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Oxygen cylinders

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

colour coding

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

bình oxy

Sauerstoff-Flasche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sauerstoffgasflaschen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Farbkennzeichnung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Flaschenventil der Sauerstoffflasche muss von Fett und Öl freigehalten werden.

Van hơi của bình oxy phải được giữ sạch, không được phép có chất dầu mỡ.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Sauerstoffgasflaschen,Farbkennzeichnung

[EN] Oxygen cylinders, colour coding

[VI] Bình oxy, chai oxy, màu nhận dạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oxygen cylinder

bình oxy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sauerstoff-Flasche /f/CNSX, DHV_TRỤ/

[EN] oxygen cylinder

[VI] bình oxy