Việt
bình son khí
bao son khí
hộp son khí
Anh
aerosol container
Đức
Aerosolbehälter
Aerosoldose
Aerosolbehälter /m/CT_MÁY/
[EN] aerosol container
[VI] bình son khí
Aerosoldose /f/B_BÌ/
[VI] bao son khí, bình son khí, hộp son khí
aerosol container /điện lạnh/