TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình tưới nước

bình tưới nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bình tưới nước

 watering can

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schimmelpilze, wie z. B. die Pinselschimmelart Penicillium chrysogenum als Penicillinproduktionsorganismus und die vielen Gießkannenschimmelarten bilden mehrzellige Zellfäden aus, die sogenannten Hyphen.

Nấm mốc. Thí dụ như Penicillium (Penicillium chrysogenum) được dùng làm nguyên liệu để sản xuất penicillium và nhiều loài aspergillus (nấm mốc bình tưới nước). Aspergillus tạo ra các đa bào hình sợi gọi là nấm hình sợi (hyphen).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 watering can /xây dựng/

bình tưới nước

 watering can /xây dựng/

bình tưới nước