TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình xăng phụ

bình xăng phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bình xăng phụ

 emergency tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reserve tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermediate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency tank /xây dựng/

bình xăng phụ

 reserve tank /xây dựng/

bình xăng phụ

 emergency tank, reserve tank

bình xăng phụ

 emergency tank

bình xăng phụ

 reserve tank

bình xăng phụ

emergency tank, intermediate

bình xăng phụ