Việt
bó cành để làm cừ
Đức
Korb
Faschi
Korb /[korp], der; -[e]s, Körbe (als Maßangabe auch: Korb)/
(Fachspr ) bó cành để làm cừ (Faschine);
Faschi /ne [fa'Ji:ná], die; -, -n (Fachspr.)/
bó cành để làm cừ;