Việt
bóng bán dẫn
tranzito
Anh
transistor
Đức
Halbleiterröhre
Transistor
Transistor /[tran'zistor], der; -s, ...oren [từ ghép giũa transfer = Übertragung và resistor = elektrischer Widerstand]/
(Elekừonik) tranzito; bóng bán dẫn;
transistor /điện tử & viễn thông/
Là chi tiết điện tử nhỏ, dùng trong máy thu thanh, thu hình.. để kiểm tra một tín hiệu điện khi nó đi qua một mạch.
(điện) Halbleiterröhre f