TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bông thấm

bông thấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bông thấm

absorbent cotton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorbent cotton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorbent cotton

bông thấm

 absorbent cotton /hóa học & vật liệu/

bông thấm

Loại bông có lớp sáp tự nhiên được loại bỏ để dùng làm băng phẫu thuật và các mục đích về y dược và mỹ phẩm trang điểm khác.

Cotton from which the natural wax has been removed, for use in surgical dressings and for other medicinal or cosmetic purposes.