TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bù nhiệt độ

bù nhiệt độ

 
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bù nhiệt độ

 temperature equalization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temperature equalization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Der Einfluss durch Außentemperaturschwankungen ist zu beachten (im Allgemeinen bei Kapillarleitungen > 7 m Länge erforderlich, evtl. Temperaturkompensation notwendig)

Cần chú ý đến ảnh hưởng do thay đổi nhiệt độ bên ngoài (thông thường chiều dài đường ống mao dẫn cần > 7 m, có thể cần phải bù nhiệt độ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temperature equalization /điện lạnh/

bù nhiệt độ

temperature equalization

bù nhiệt độ

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

bù nhiệt độ

Một mạch điều chỉnh các điểm kích hoạt bộ điều khiển sạc tùy thuộc vào nhiệt độ của pin. Tính năng này được khuyến nghị nếu nhiệt độ pin dự kiến ​​thay đổi hơn ± 5 ° C so với nhiệt độ môi trường .