refuge island /xây dựng/
bùng binh
refuge island /xây dựng/
bùng binh
roundabout island /xây dựng/
bùng binh (phân luồng xe chạy trên phố)
roundabout /xây dựng/
bùng binh (vòng xoay)
roundabout island /xây dựng/
bùng binh (phân luồng xe chạy trên phố)
roundabout /ô tô/
bùng binh (vòng xoay)
roundabout island
bùng binh (phân luồng xe chạy trên phố)
roundabout island /giao thông & vận tải/
bùng binh (phân luồng xe chạy trên phố)