TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bùng binh

bùng binh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bùng binh

 refuge island

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roundabout island

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roundabout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bùng binh

Rundplatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refuge island /xây dựng/

bùng binh

 refuge island /xây dựng/

bùng binh

 roundabout island /xây dựng/

bùng binh (phân luồng xe chạy trên phố)

 roundabout /xây dựng/

bùng binh (vòng xoay)

 roundabout island /xây dựng/

bùng binh (phân luồng xe chạy trên phố)

 roundabout /ô tô/

bùng binh (vòng xoay)

 roundabout island

bùng binh (phân luồng xe chạy trên phố)

 roundabout island /giao thông & vận tải/

bùng binh (phân luồng xe chạy trên phố)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bùng binh

Rundplatz m