Việt
búa đóng dấu
búa in dấu
Anh
striking hammer
printing hammer
Đức
Druckhammer
Druckhammer /m/IN/
[EN] printing hammer
[VI] búa in dấu, búa đóng dấu
Sử dụng để dẫn hướng cho máy khoan đá.
A hammer used to drive a rock drill.