TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

búa đục

búa đục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đục khí nén

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
búa đục

búa đục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

búa đục

chipping hammer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
búa đục

 chipping hammer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chipping hammer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zum Trennen von Karosserieteilen, Lösen von Punktschweißungen, Schneiden und Trennen von Auspufftöpfen und Anschlüssen, Abscheren von Nieten können Meißeleinsätze in druckluftbetrieben Meißelhämmern verwendet werden.

Để cắt rời các phần thân xe, đục bỏ các điểm hàn, cắt và tách rời bộ giảm âm khí xả và chỗ nối và cắt đứt đinh tán, người ta có thể sử dụng đầu đục cho các búa đục chạy bằng khí nén.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chipping hammer

búa (tay để) đục; đục khí nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chipping hammer

búa đục

chipping hammer

búa đục

 chipping hammer

búa đục

Một búa cứng dùng với một chiêc đục bào.

A hand hammer used with a chipping chisel.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chipping hammer

búa (tay dê) đục