Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Dampfhammer /m/CT_MÁY/
[EN] steam hammer
[VI] búa hơi nước
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
steam hammer
búa hơi nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hydraulic hammer
búa hơi nước
steam-air hammer
búa hơi nước
steam hammer
búa hơi nước
hydraulic hammer
búa hơi nước
steam ram
búa hơi nước
steam-air hammer
búa hơi nước