TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

búa máy phá bê tông

búa máy phá bê tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

búa máy phá bê tông

concrete breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 concrete breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

búa máy phá bê tông

Betonaufbruchhammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betonaufbruchhammer /m/XD/

[EN] concrete breaker

[VI] búa máy phá bê tông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concrete breaker

búa máy phá bê tông

 concrete breaker /xây dựng/

búa máy phá bê tông

concrete breaker

búa máy phá bê tông