Việt
búa xảm
búa là phẳng
búa tóp
dục xàm
dục xám
đục xảm
thợ xám
búa đục lỗ
Anh
caulking hammer
caulking iron
calker
caulker
set hammer
Đức
Verstemmhammer
Verstemmhammer /m/CT_MÁY/
[EN] caulking hammer
[VI] búa xảm, búa đục lỗ
búa xảm; đục xảm
đục xảm, búa xảm; thợ xám
dục xàm; búa xảm
búa xảm; dục xám
búa là phẳng (dụng cụ rèn), búa xảm, búa tóp (đầu đinh tán)
calker, caulker