TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bút chì đỏ

bút chì đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn đỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút bi đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bút mực màu đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bút chì đỏ

Rötel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rotstiit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rotwein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Rotstift ansetzen

tiết kiệm khoản chi dự trù

dem Rotstift zum Opfer fallen

bị cắt giảm (khoản chi phí dự trù).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rötel /['r0:tol], der; -s, -/

bút chì đỏ (Rötelstift);

Rotwein /Rot.stift, der/

bút chì đỏ; bút bi đỏ; bút mực màu đỏ;

tiết kiệm khoản chi dự trù : den Rotstift ansetzen bị cắt giảm (khoản chi phí dự trù). : dem Rotstift zum Opfer fallen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rotstiit /m -(e)s, -e/

bút chì đỏ; Rot

Rötel /m -s, =/

bút chì đỏ, phấn đỏ.