Việt
bút chì đỏ
phấn đỏ.
bút bi đỏ
bút mực màu đỏ
Đức
Rötel
Rotstiit
Rotwein
den Rotstift ansetzen
tiết kiệm khoản chi dự trù
dem Rotstift zum Opfer fallen
bị cắt giảm (khoản chi phí dự trù).
Rötel /['r0:tol], der; -s, -/
bút chì đỏ (Rötelstift);
Rotwein /Rot.stift, der/
bút chì đỏ; bút bi đỏ; bút mực màu đỏ;
tiết kiệm khoản chi dự trù : den Rotstift ansetzen bị cắt giảm (khoản chi phí dự trù). : dem Rotstift zum Opfer fallen
Rotstiit /m -(e)s, -e/
bút chì đỏ; Rot
Rötel /m -s, =/
bút chì đỏ, phấn đỏ.