Việt
băng đá
Anh
ice
Nachteile: Viele mechanische Vorkehrungen erforderlich, um undefinierte Querkräfte am Behälter zu vermeiden, wenn dieser nicht frei steht (z. B. elastische Anbindung an Rohrleitungen über Kompensatoren), damit oft aufwendig und teuer, Dichteänderung nur bei bekanntem Verlauf möglich (sie kann dann kompensiert werden), Messunsicherheiten durch Windkräfte, Regen, Schnee und Eisbelastung.
Khuyết điểm: Cần nhiều biện pháp phòng ngừa cơ học để tránh những lực ngang không xác định được tác động vào bình chứa khi bình chứa không đứng riêng rẽ (thí dụ như lực ràng buộc đàn hồi ở ống dẫn qua mối nối bù). Điểu này thường làm cho phương pháp này trở nên phức tạp và tốn kém, khi tỷ trọng thay đổi cần phải biết trước diễn tiến sự vận hành (để có thể bù trừ được). Gió, mưa, tuyết và băng đá làm phép đo trở thành bất định.
Ihre Entstehung an beiden Polregionen wird jeweils in den Wintermonaten durch starke Kälte und atmosphärische Eisbildung begünstigt, wobei der teilweise dramatische Ozonabbau durch ozonzerstörende Stoffe unter Sonnenlichteinfluss bis zu 40 % beträgt.
Sự xuất hiện của lỗ thủng ozone ở hai vùng địa cực tăng mạnh vào những tháng mùa đông do sự hình thành băng đá từ các hạt sương trong không khí, thêm vào đó ozone bị phá hủy cực mạnh lên đến 40% bởi những chất gây hại ozone dưới tác động của ánh sáng mặt trời.
ice /điện lạnh/