TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng ống

băng ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

băng ống

tube strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tube strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Oberhalb der Frostlinieerfolgt die weitere Schlauchkühlung durch dieUmgebungsluft und die in der Folienblase zirkulierende Stützluft (Innenluftkühlung).

Bên trên đường đóng băng, ống màng được tiếp tục làm nguội bằng không khí trong môi trường xung quanh và không khí hỗ trợ tuần hoàn bên trong (làm nguội bên trong).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tube strip

băng ống

 tube strip /hóa học & vật liệu/

băng ống