TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng đi

băng đi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

băng đi

crawler

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crawler belt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Hinterschneidung verhindert, dass Pastentropfen nicht wieder mit der Bahn weggeführt werden.

Ngạnh này ngăn cản giọt bột nhão không chảy ngược lại khi dải băng đi qua.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

crawler belt

băng (xích) đi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crawler

băng (xích) đi