TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng cổ glacial ~

băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nước đá ~ flower hoa băng ~ flood th ời k ỳ đóng băng ~ thaust

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

~ push sức ép củabăng đá ~ pit hang nướ c đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

h ầ m nước đá ~ wedge nêm n ước đá anchor ~ băng đáy băng sát đáy ball ~ băng cầu barrier ~ băng chắn bay ~ băng vịnh beat ~ băng nén big ~ băng lớn black ~ băng đen blue ~ băng xanh bottom ~ băng đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng sát đáy brash ~ băng tảng nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng khối nhỏ brine ~ băng nước mặn broken ~ băng nứt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng vỡ cake ~ băng bánh calved ~ băng nổi candle ~ băng gai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng ghim cat ~ băng mịn clear ~ băng trong close ~ băng đặc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng chặt close drift ~ băng trôi dày đặc coast ~ băng bờ continental ~ băng lục địa cream ~ băng mỏng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng váng crystal ~ băng kết tinh dead ~ băng chết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng không di động debris ~ băng vụn băng tàn tích disappearing ~ băng tan drift ~ băng trôi dry ~ băng khô firn ~ băng tuyết hạt floating ~ băng nổi floe ~ băng trôi flood ~ băng lũ fossil ~ băng hoá thạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng cổ glacial ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

glacier ~ băng sông băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng băng hà ground ~ băng đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng nền heavy ~ băng gò nổi honeycomb ~ băng dạng tổ ong hommocky ~ băng đám inland ~ băng lục địa interstitial ~ băng xen

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng kẽ hở land ~ băng lục địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng đất liền loose ~ băng tách rời maximum ~ băng cực đại milk ~ băng sữa mottled ~ băng có bọt khí needle ~ băng hình ghim new ~ băng mới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng non nonglacial ~ băng không thuộc sông băng old ~ băng già

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng cũ pack ~ băng đám

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đám băng nổi pancake ~ băng bánh ribbon ~ băng dải river ~ băng sông sea ~ băng biển shelf ~ băng thềm shore ~ băng bờ snow ~ băng tuyết stagnate ~ băng đọng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng tù stream ~ băng sông subsurface ~ băng ngầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng dưới đất surface ~ băng mặt waning ~ băng lùi white ~ băng trắng young ~ băng mới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng non

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

băng cổ glacial ~

ice

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ice

băng, nước đá ~ flower hoa băng ~ flood th ời k ỳ đóng băng ~ thaust, ~ push sức ép của(sứ c đẩy của)băng đá ~ pit hang nướ c đá , h ầ m nước đá ~ wedge nêm n ước đá anchor ~ băng đáy băng sát đáy ball ~ băng cầu barrier ~ băng chắn bay ~ băng (ở) vịnh beat ~ băng nén big ~ băng lớn black ~ băng đen blue ~ băng xanh bottom ~ băng đáy, băng sát đáy brash ~ băng tảng nhỏ, băng khối nhỏ brine ~ băng nước mặn broken ~ băng nứt, băng vỡ cake ~ băng bánh (nổi trên sông) calved ~ băng nổi candle ~ băng gai, băng ghim cat ~ băng mịn clear ~ băng trong close ~ băng đặc, băng chặt close drift ~ băng trôi dày đặc coast ~ băng bờ continental ~ băng lục địa cream ~ băng mỏng, băng váng crystal ~ băng kết tinh dead ~ băng chết ; băng không di động debris ~ băng vụn băng tàn tích disappearing ~ băng tan drift ~ băng trôi dry ~ băng khô firn ~ băng tuyết hạt floating ~ băng nổi floe ~ băng trôi flood ~ băng lũ fossil ~ băng hoá thạch, băng cổ glacial ~, glacier ~ băng sông băng, băng băng hà ground ~ băng đáy, băng nền heavy ~ băng gò nổi honeycomb ~ băng dạng tổ ong hommocky ~ băng đám inland ~ băng lục địa interstitial ~ băng xen (trong đất đá), băng (trong) kẽ hở land ~ băng lục địa, băng đất liền loose ~ băng tách rời maximum ~ băng cực đại milk ~ băng sữa mottled ~ băng có bọt khí needle ~ băng hình ghim new ~ băng mới, băng non nonglacial ~ băng không thuộc sông băng old ~ băng già, băng cũ pack ~ băng đám ; đám băng nổi pancake ~ băng bánh ribbon ~ băng dải river ~ băng sông sea ~ băng biển shelf ~ băng thềm (lục địa) shore ~ băng bờ (biển) snow ~ băng tuyết stagnate ~ băng đọng, băng tù stream ~ băng sông subsurface ~ băng ngầm, băng dưới đất surface ~ băng (trên) mặt waning ~ băng lùi white ~ băng trắng young ~ băng mới, băng non