TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng chuyền da

băng chuyền da

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đai da

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

băng chuyền da

leather belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 leather belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

băng chuyền da

Ledertreibriemen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ledertreibriemen /m/CNSX, CT_MÁY/

[EN] leather belt

[VI] đai da, băng chuyền da

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leather belt

băng chuyền da

 leather belt

băng chuyền da