TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng chuyền trọng lực

băng chuyền trọng lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

băng chuyền trọng lực

 gravity conveyor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gravity conveyor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gravity conveyor

băng chuyền trọng lực

gravity conveyor

băng chuyền trọng lực

 gravity conveyor

băng chuyền trọng lực

1.Đối với bất cứ băng chuyền nào trong đó trọng lượng của các vật thể được chu chuyển, ảnh hưởng đến sự chuyển động của vật thể từ một nơi cao hơn tới một nơi thấp hơn mà không cần năng lượng. 2. Nói rộng ra , bất kỳ một cấu trúc nào cũng phụ thuộc vào trọng lực để di chuyển nguyên vật liệu từ một điểm cao hơn cho tới điểm thấp hơn, chẳng hạn như đường chuyền trọng lực.

1. any conveyor in which the weight of the objects being transported effects their movement from a higher to a lower place without the application of power.any conveyor in which the weight of the objects being transported effects their movement from a higher to a lower place without the application of power.2. broadly, any structure that relies on the force of gravity to slide materials from a higher to a lower point, such as a gravity chute.broadly, any structure that relies on the force of gravity to slide materials from a higher to a lower point, such as a gravity chute.