Việt
băng gia nhiệt
Băng nung
băng sưởi
Anh
heating belt
heater bands
Đức
Heizbänder
Heizgürtel
Heizung
Băng gia nhiệt
Heizband
Vòng băng gia nhiệt
Heizungen
Băng gia nhiệt (Bộ nung)
Zylinderheizung
Vòng băng gia nhiệt cho xi lan
Heizgürtel /m/KT_LẠNH/
[EN] heating belt
[VI] băng sưởi, băng gia nhiệt
[EN] heater bands
[VI] Băng nung, băng gia nhiệt
heating belt /hóa học & vật liệu/
heating belt /điện lạnh/