TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng lót

băng lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

băng lót

 band pilework

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous grillage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

band pilework

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die einzelnen Bahnen werden spannungsfreiausgerollt, ausgerichtet und gemäß Herstellervorschrift überlappt. Eine empfohlene Mindestschweißnahtbreite von 35 mm muss eingehalten werden.

Mỗi dải băng lót phải được trải thẳng, không đểbị đùn hoặc quá căng, sắp xếp ngay ngắn vànằm chồng lên nhau ít nhất là 35 mm theođúng quy định của hãng chế tạo về bề rộngcủa mối hàn.

Das Kunststoffschweißen wird vor allem im Apparatebau, im Rohrleitungs- und Lüftungsbau, bei der Verarbeitung von Verpackungsfolien, beim Verlegen von Baubahnen (z. B. Dachfolien) und zum Fügen von Formteilen eingesetzt.

Hàn chất dẻo được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực chế tạo thiết bị, lắp ráp đường ống và hệ thống thông gió, trong lĩnh vực gia công màng mỏng đóng gói, trải các dải băng chất dẻo trong công trình xây dựng (thí dụ trải lớp dải băng lót trên nóc nhà) và ghép nối các chi tiết được định dạng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 band pilework

băng lót

 continuous grillage

băng lót

band pilework

băng lót

 band pilework, continuous grillage /xây dựng/

băng lót